Cá tỳ bà thường gọi là cá lau kiếng, là dòng cá ngoại lai có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Rất nhiều người hỏi Cá lau kiếng ăn được không? Xin trả lời rằng cá lau kiếng đã trở thành món nhậu phổ biến của người dân.
1. Giới thiệu thông tin cá tỳ bà, cá lau kiếng
- Tên khoa học: Hypostomus plecostomus (Linnaeus, 1758)
- Chi tiết phân loại:
Bộ: Siluriformes (bộ cá da trơn)
Họ: Loricariidae (họ cá tỳ bà)
Tên đồng danh: Acipenser plecostomus Linnaeus, 1758; Hypostomus guacari Lacepède, 1803; Plecostomus plecostomus (Linnaeus, 1758); Pterygoplichthys plecostomus (Linnaeus, 1758).
Tên tiếng Việt khác: Cá lau kiếng, Cá cọ bể, Cá lau kính
Tên tiếng Anh khác: Pleco; Plecostomus
Nguồn gốc: Cá nhập nội từ thập niên 80, đã sản xuất giống trong nước từ thập niên 90. Hiện cá tỳ bà đen đang phát tán và sinh sản mạnh ở nhiều hồ chứa, sông, rạch và ao đầm nội địa, gây vướng và rách lưới khi khai thác, ảnh hưởng lên cấu trúc quần đàn các loài cá bản địa. Giá thu mua thấp: 1 – 2 ngàn đồng /kg.
- Tên Tiếng Anh: Suckermouth catfish; Spotted pleco
- Tên Tiếng Việt: Cá Tỳ bà
- Nguồn cá:Sản xuất nội địa
Hình ảnh chú cá tỳ bà, cá lau kiếng có màu sắc đẹp, quý hiếm
2. Đặc điểm sinh học cá tỳ bà, cá lau kiếng
- Phân bố:Nam Mỹ
- Chiều dài cá (cm):50
- Nhiệt độ nước (C):19 – 30
- Độ cứng nước (dH):1 – 30
- Độ pH:5,5 – 8,4
- Tính ăn:Ăn tạp
- Hình thức sinh sản:Đẻ trứng
- Chi tiết đặc điểm sinh học:
Cá lau kiếng sống ở dưới đáy hồ
Sinh sản: Cá lau kiếng sinh sản trong ao đất, đào hang đẻ trứng (khoảng 300 trứng/lần đẻ).
3. Kỹ thuật nuôi cá tỳ bà, cá lau kiếng
- Thể tích bể nuôi (L):220 (L)
- Hình thức nuôi:Ghép
- Nuôi trong hồ rong:Không
- Yêu cầu ánh sáng:Vừa
- Yêu cầu lọc nước:Ít
- Yêu cầu sục khí:Ít
- Chi tiết kỹ thuật nuôi:
Chiều dài bể: 100 cm
Thiết kế bể: Cá được xem là chuyên gia ăn rêu và dọn chất nhớt ở thành bể và đáy bể, cá thích hợp thả nuôi chung với nhiều loài. Cá ăn thực vật và phá cây nên tránh nuôi trong bể có trồng nhiều cây thủy sinh. Có thể bố trí thêm giá thể làm nơi trú ẩn cho cá như gỗ, đá ...
Chăm sóc: Cá dễ nuôi, hoạt động về đêm, thích ứng nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Thức ăn: Cá ăn tảo, thực vật, mùn bã, giáp xác và côn trùng nhỏ.
4. Thị trường mua bán, giá bán cá tỳ bà, cá lau kiếng
- Giá trung bình (VND/con):5000
- Giá bán min - max (VND/con):2000 - 10000
- Mức độ ưa chuộng:Trung bình
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét