1. Giới thiệu thông tin chung cá đuôi kiếm
- Tên khoa học: Xiphophorus hellerii Heckel, 1848
- Bộ: Cyprinodontiformes (bộ cá sóc)
- Họ: Poeciliidae (họ cá khổng tước)
- Tên tiếng Việt khác: Hồng kiếm; Đuôi kiếm.
- Tên tiếng Anh khác: Red swordtail; Green swordtail.
- Nguồn gốc: Cá nhập nội từ thập niên 50, hiện đã sản xuất giống phổ biến trong nước
- Nguồn cá: Sản xuất nội địa
- Số kiểu hình: 2
Hình ảnh cá đuôi kiếm

Video cá hoàng kiếm, cá hồng kim sinh sản
2. Đặc điểm sinh học cá đuôi kiếm
- Phân bố: Một số vùng châu Mỹ và châu Phi …
- Chiều dài cá (cm): 12 – 16
- Nhiệt độ nước (C): 18 – 28
- Độ cứng nước (dH): 9 – 25
- Độ pH: 7,0 – 8,3
- Tính ăn: Ăn tạp
- Phân bố: Châu Mỹ (trung và bắc Mỹ), châu Phi (Natal, Transvaal, và Namibia)
- Tầng nước ở: Mọi tầng nước
- Sinh sản: Cá đẻ con, mắn đẻ và dễ sinh sản
3. Kỹ thuật nuôi và chăm sóc cá đuôi kiếm
- Thể tích bể nuôi (L): 100 (L)
- Hình thức nuôi: Ghép
- Nuôi trong hồ rong: Có
- Yêu cầu ánh sáng: Vừa
- Yêu cầu lọc nước: Trung bình
- Yêu cầu sục khí: Trung bình
- Chiều dài bể: 80 cm
- Thiết kế bể: Bể trồng nhiều cây thủy sinh và có không gian rộng vì cá hoạt động tích cực. Cá đực thường hay đánh nhau. Cá cũng thích hợp trong bể nuôi chung.
- Chăm sóc: Cá khỏe, dễ nuôi, ưa môi trường nước hơi cứng và kiềm, ở môi trường nước mềm và axít cá dễ bị bệnh thối đuôi và nấm.
- Thức ăn: Cá ăn vụn bã thực vật, trùng chỉ, giáp xác, côn trùng, thức ăn viên
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét